Điểm khởi hành:  Hồ Chí Minh  | Hà Nội  | Đà Nẵng  | Cần Thơ  | Hải Phòng  | Nha Trang  | Huế  | Quy Nhơn
Cho thuê xe

Cho thuê xe Samco 35 chỗ

Hiện nay công ty chúng tôi có những loại xe 35 chỗ nhãn hiệu: Samco, quý khách vui lòng gọi điện tới văn phòng để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.

Giá từ: 1,400,000 VND
Hotline: 0913.780.633 - 0989.146.310
♦ Ảnh tham khảo:

Ảnh 1:
Ảnh 2:
Ảnh 3:

 

Giá thuê xe ô  tô theo chủng loại xe (đơn vị tính: 1000đ )

Tuyến

Km

Xe 4 chỗ

Xe 7 chỗ 

Xe 16 chỗ

Xe 24 - 29 chỗ

Xe 35 chỗ

Xe 45 chỗ 

Sân bay - Ha nội ( 2 chiều)

100

600.000

700.000

800.000

1.100.000

1.400.000

1.600.000

City tour 1 ngày

100

1.000.000

1.100.000

1.300.000

1.500.000

2.000.000

2.500.000

ChùaThầy-Tây Phương

120

1.000.0000

1.200.000

1.500.000

1.800.000

2.400.000

3.000.000

Bút Tháp (½ ngày)

110

1.000.0000

1.200.000

1.500.000

1.800.000

2.400.000

3.000.000

Chùa Hương

150

1.100.000

1.300.000

1.600.000

2.000.000

2.200.000

3.000.000

AoVua-Khoang Xanh

150

1.100.000

1.300.000

1.600.000

2.000.000

2.200.000

3.000.000

Tây Thiên

185

1.200.000

1.300.000

1.600.000

2.000.000

2.300.000

3.500.000

Tam Đảo

180

1.200.000

1.300.000

1.600.000

2.000.000

2.300.000

4.000.000

Hạ Long- Bai Cháy (1 ngày)

350

2.100.000

2.300.000

2.500.000

3.500.000

4.000.000

5.500.000

Hạ Long-Tuần Châu 
( 2 ngày)

400

2.600.000

2.800.000

3.300.000

4.300.000

5.500.000

6.000.000

Hoa Lư-Tam cốc- Bích Động

250

1.300.000

1.500.000

2.300.000

3.000.000

4.000.000

5.500.000

Phát Diệm

300

1.800.000

2.100.000

2.500.000

3.000.000

4.000.000

5.500.000

Côn Sơn

250

1.300.000

1.500.000

2.300.000

3.000.000

4.000.000

5.500.000

Mai Châu

400

2.600.000

2.800.000

3.300.000

4.300.000

5.500.000

6.000.000

Cúc Phương

350

2.100.000

2.300.000

2.500.000

3.500.000

4.000.000

5.500.000

Quất Lâm

350

2.100.000

2.300.000

2.500.000

3.500.000

4.000.000

5.500.000

Hải Thịnh

330

2.000.000

2,200.000

2.500.000

3.300.000

4.000.000

5.500.000

Đồ Sơn

300

1.800.000

2.100.000

2.500.000

3.000.000

4.000.000

5.500.000

Cát Bà (2ngày)

390

4000

4700

5200

5800

6000

 

Đền Hùng

250

1.300.000

1.500.000

2.300.000

3.000.000

4.000.000

5.500.000

Ba Vì

265

1.300.000

1.500.000

2.300.000

3.000.000

4.000.000

5.500.000

Kim Bôi

250

1.300.000

1.500.000

2.300.000

3.000.000

4.000.000

5.500.000

Yên Tử

350

2.100.000

2.300.000

2.500.000

3.500.000

4.000.000

5.500.000

Sầm Sơn(2ngày)

400

2.600.000

2.800.000

3.300.000

4.300.000

5.500.000

6.000.000

Ha nội- Lào Cai- Sapa (3ngày)

900

5.400.000

6.000.000

8.100.000

10.000.000

14.000.000

17.000.000

Hải Phòng

200

1.200.000

1.300.000

1.600.000

2.000.000

2.500.000

4.000.000

Nam Định

200

1.200.000

1.300.000

1.600.000

2.000.000

2.500.000

4.000.000

Phủ Lý

170

1.100.000

1.300.000

1.600.000

2.000.000

2.200.000

3.000.000

Ninh Bình

200

1.200.000

1.300.000

1.600.000

2.000.000

2.500.000

4.000.000

Băc Ninh

150

1.100.000

1.300.000

1.600.000

2.000.000

2.200.000

3.000.000

Thái Nguyên

180

1.200.000

1.300.000

1.600.000

2.000.000

2.500.000

4.000.000

Thái Bình

250

1.300.000

1.500.000

2.300.000

3.000.000

4.000.000

5.500.000

Lạng Sơn

350

2.100.000

2.300.000

2.500.000

3.500.000

4.000.000

5.500.000

Sơn La

340

2.100.000

2.300.000

2.500.000

3.500.000

4.000.000

5.500.000

Yên Bái

225

1.200.000

1.300.000

1.600.000

2.000.000

2.500.000

4.000.000

Thanh Hoá

320

2.100.000

2.300.000

2.500.000

3.500.000

4.000.000

5.500.000

Cao Bằng

315

2.100.000

2.300.000

2.500.000

3.500.000

4.000.000

5.500.000

Hoà Bình

120

1000

1300

1600

2000

2200

2600

TuyênQuang

320

2.100.000

2.300.000

2.500.000

3.500.000

4.000.000

5.500.000

Quảng Bình 
4 ngày

900

5.400.000

6.000.000

8.100.000

10.000.000

14.000.000

17.000.000

Quảng Trị 
5 ngày

1100

6.600.000

7.200.000

8.800.000

12.000.000

16.000.000

22.000.000

Huế 
5 ngày

1400

8.400.000

9.200.000

11.200.000

14.800.000

16.800.000

26.000.000

Xuyên Việt 
8 ngày

5000

30.000.000

35.000.000

40.000.000

50.000.000

6.000.000

75.000.000

Chú ý: 
Giá trên có thể thay đối theo từng thời điểm, vui lòng liênn hệ để biết chi tiết. 
Giá trên đã bao gồm phí xăng dầu, cầu phà, bến bãi 
Giá chưa bao gồm: 10% thuế VAT vận chuyển, ăn nghỉ của lái xe, phí cao tốc nếu có.

Thông tin liên hệ:

(*)
(*)
(*)
(*) : Thông tin bắt buộc

Các xe khác

Hiện nay công ty chúng tôi có những loại xe 35 chỗ nhãn hiệu: huynhdai hiclass, quý khách vui lòng gọi điện tới văn phòng để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.

Giá từ: 1,800,000 VND

Hiện nay công ty chúng tôi có những loại xe 35 chỗ nhãn hiệu: Samco, quý khách vui lòng gọi điện tới văn phòng để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.

Giá từ: 1,400,000 VND

Hiện nay công ty chúng tôi có những loại xe 29 chỗ nhãn hiệu: Huyndai County 2013, quý khách vui lòng gọi điện tới văn phòng để được tư vấn và báo giá chính xác nhất .

Giá từ: 1,200,000 VND

Hiện nay công ty chúng tôi có những loại xe 16 chỗ nhãn hiệu: Mercedes Sprinter, Ford Transit. Quý khách vui lòng gọi điện tới văn phòng để được tư vấn và báo giá chính xác nhất .

Giá từ: 1,200,000 VND

Hiện nay công ty chúng tôi có những loại xe 7 chỗ nhãn hiệu: Toyota Innova, Toyota Zace, Chevrolet. Quý khách vui lòng gọi điện tới văn phòng để được tư vấn và báo giá chính xác nhất .

Giá từ: 600,000 VND

Hiện nay công ty chúng tôi có những loại xe 4 chỗ nhãn hiệu: Toyota-Altis, Toyota - Camry : 2.4G, 3.5Q.Quý khách vui lòng gọi điện tới văn phòng để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.

Giá từ: 500,000 VND

CÁC ĐIỂM DU LỊCH ĐƯỢC ƯA THÍCH NHẤT